Có 3 kết quả:
林木 lín mù ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ • 邻睦 lín mù ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ • 鄰睦 lín mù ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forest
(2) forest tree
(2) forest tree
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be on friendly terms
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be on friendly terms
Bình luận 0